Befürchtung /die; -en/
sự sợ hãi;
sự sợ sệt;
nỗi lo sợ;
những nỗi lo sợ của tôi là (không) có cơ sở : meine Befürchtungen waren [un]begründet những điều bà ấy lo sợ đã trở thành sự thật : ihre Befürchtungen haben sich bewahrheitet làm gợi lèn nỗi lo ngại trong lòng ai, rằng... : in jmdm. die Befürchtung erwecken, dass ...
Angst /die; -, Ängste/
sự sợ hãi;
sự sợ sệt;
nỗi lo sợ;
lo sợ cho ai, lo sợ cho cái gì : Angst um jmdn., etw. haben sợ ai, sợ điều gì : Angst vor jmdm., etw. haben nó sợ rằng... : er hat Angst, dass... làm cho ai sợ hãi bởi điều gì : jmdm. mit etw. Angst einjagen sống trong nỗi sợ hãi, kỉnh hoàng : in tausend Ängsten schweben rất nhút nhát, rất sợ : mehr Angst als Vaterlandsliebe haben (scherzh.) làm cho ai sợ : jmdm. Angst [und Bange] machen cảm thấy sợ hãi, lo âu : es mit der Angst [zu tun] bekom- men/kriegen (ai) cảm thấy sợ hãi, cảm thấy lo lắng. : jmdm. ist, wird [es] angst [und bange]
Ängstlich /keit, die; -/
tính nhút nhát;
sự rụt rè;
sự sợ sệt;
Besorgnis /die; -, -se/
sự sợ hãi;
sự sợ sệt;
nỗi lo sợ;
mối bận tâm (Sorge, Befürchtung);
thật sự cảm thấy lo lắng (cho ai, vì cái gỉ) : echte Besorgnis (um jmdn., über etw.) empfinden mình có thể giúp bạn quên đi nỗi lo lắng : ich kann deine Besorgnisse zerstreuen điều gỉ gợi lên nỗi lo ngại (trong lòng ai). : etw. erregt Besorgnis (in jmdm.)