TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nỗi lo sợ

nỗi lo sợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảm giác sợ hãi.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự sợ hãi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự sợ sệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mối bận tâm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

nỗi lo sợ

Angstgefühl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Befürchtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Angst

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Besorgnis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Er lebt ganz für sie, und er ist glücklich mit seiner Angst.

Ông sống hoàn toàn vì nàng và sung sướng với nỗi lo sợ của mình.

Statt dessen lächelt sie ihn an, ohne von seiner Angst etwas zu ahnen.

Thay vào đó nàng mỉm cười với chàng mà không hề hay biết về nỗi lo sợ của chàng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

He lives for her, and he is happy with his anguish.

Ông sống hoàn toàn vì nàng và sung sướng với nỗi lo sợ của mình.

Instead, she smiles at him, unaware of his fear.

Thay vào đó nàng mỉm cười với chàng mà không hề hay biết về nỗi lo sợ của chàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

meine Befürchtungen waren [un]begründet

những nỗi lo sợ của tôi là (không) có cơ sở

ihre Befürchtungen haben sich bewahrheitet

những điều bà ấy lo sợ đã trở thành sự thật

in jmdm. die Befürchtung erwecken, dass ...

làm gợi lèn nỗi lo ngại trong lòng ai, rằng...

Angst um jmdn., etw. haben

lo sợ cho ai, lo sợ cho cái gì

Angst vor jmdm., etw. haben

sợ ai, sợ điều gì

er hat Angst, dass...

nó sợ rằng...

jmdm. mit etw. Angst einjagen

làm cho ai sợ hãi bởi điều gì

in tausend Ängsten schweben

sống trong nỗi sợ hãi, kỉnh hoàng

mehr Angst als Vaterlandsliebe haben (scherzh.)

rất nhút nhát, rất sợ

jmdm. Angst [und Bange] machen

làm cho ai sợ

es mit der Angst [zu tun] bekom- men/kriegen

cảm thấy sợ hãi, lo âu

jmdm. ist, wird [es] angst [und bange]

(ai) cảm thấy sợ hãi, cảm thấy lo lắng.

echte Besorgnis (um jmdn., über etw.) empfinden

thật sự cảm thấy lo lắng (cho ai, vì cái gỉ)

ich kann deine Besorgnisse zerstreuen

mình có thể giúp bạn quên đi nỗi lo lắng

etw. erregt Besorgnis (in jmdm.)

điều gỉ gợi lên nỗi lo ngại (trong lòng ai).

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Befürchtung /die; -en/

sự sợ hãi; sự sợ sệt; nỗi lo sợ;

những nỗi lo sợ của tôi là (không) có cơ sở : meine Befürchtungen waren [un]begründet những điều bà ấy lo sợ đã trở thành sự thật : ihre Befürchtungen haben sich bewahrheitet làm gợi lèn nỗi lo ngại trong lòng ai, rằng... : in jmdm. die Befürchtung erwecken, dass ...

Angst /die; -, Ängste/

sự sợ hãi; sự sợ sệt; nỗi lo sợ;

lo sợ cho ai, lo sợ cho cái gì : Angst um jmdn., etw. haben sợ ai, sợ điều gì : Angst vor jmdm., etw. haben nó sợ rằng... : er hat Angst, dass... làm cho ai sợ hãi bởi điều gì : jmdm. mit etw. Angst einjagen sống trong nỗi sợ hãi, kỉnh hoàng : in tausend Ängsten schweben rất nhút nhát, rất sợ : mehr Angst als Vaterlandsliebe haben (scherzh.) làm cho ai sợ : jmdm. Angst [und Bange] machen cảm thấy sợ hãi, lo âu : es mit der Angst [zu tun] bekom- men/kriegen (ai) cảm thấy sợ hãi, cảm thấy lo lắng. : jmdm. ist, wird [es] angst [und bange]

Besorgnis /die; -, -se/

sự sợ hãi; sự sợ sệt; nỗi lo sợ; mối bận tâm (Sorge, Befürchtung);

thật sự cảm thấy lo lắng (cho ai, vì cái gỉ) : echte Besorgnis (um jmdn., über etw.) empfinden mình có thể giúp bạn quên đi nỗi lo lắng : ich kann deine Besorgnisse zerstreuen điều gỉ gợi lên nỗi lo ngại (trong lòng ai). : etw. erregt Besorgnis (in jmdm.)

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Angstgefühl /n -(e)s, -e/

nỗi lo sợ, cảm giác sợ hãi.