Besorgnis /die; -, -se/
sự sợ hãi;
sự sợ sệt;
nỗi lo sợ;
mối bận tâm (Sorge, Befürchtung);
thật sự cảm thấy lo lắng (cho ai, vì cái gỉ) : echte Besorgnis (um jmdn., über etw.) empfinden mình có thể giúp bạn quên đi nỗi lo lắng : ich kann deine Besorgnisse zerstreuen điều gỉ gợi lên nỗi lo ngại (trong lòng ai). : etw. erregt Besorgnis (in jmdm.)