Befürchtung /die; -en/
sự sợ hãi;
sự sợ sệt;
nỗi lo sợ;
meine Befürchtungen waren [un]begründet : những nỗi lo sợ của tôi là (không) có cơ sở ihre Befürchtungen haben sich bewahrheitet : những điều bà ấy lo sợ đã trở thành sự thật in jmdm. die Befürchtung erwecken, dass ... : làm gợi lèn nỗi lo ngại trong lòng ai, rằng...