Schrecken /m -s, =/
sự, nỗi] lo sợ, kinh sợ, sợ hãi, sợ sệt; hoảng sợ, khiếp dảm, khiếp sợ.
fiedlos /a/
băn khoăn, lo lắng, lo ngại, lo sợ, không yên, không yên tâm.
Besorgnis /f =, -/
se [mối, sự] sợ hãi, sợ sệt, lo sợ, e ngại, lo ngại, lo lắng; - se hégen sợ hãi, sợ sệt, lo ngại.
unruhig /a/
băn khoăn, lo lắng, lo ngại, lo sợ, không yên, không yên tâm, bận rộn, lăng xăng.
Bedenken /n -s, =/
1. [sự] cân nhắc, đắn đo, ngẫm nghĩ, suy tư, suy tưỏng; 2. [sự] nghi ngỏ, ngô vực, nghi kỵ, lo ngại, lo lắng, sợ sệt, lo sợ, sợ hãi; - tragen [hegen] nghi ngỏ. nghi kỵ, ngô vực, dao động, nghi kỵ, ngả nghiêng, gặp khó khăn, thâý khó; sợ sệt, lo sợ, lo lắng, lo ngại, đề phòng, ngăn ngừa; sich (D)Bedenken über etw(A), wegen etw (G) machen nghi ngỏ, ngò vực, nghi kỵ; j -m - benéhmen reo rắc nghi ngò, gây hoang mang.
entsetzen II /vt (mit D)/
vt (mit D) sợ, sợ sệt, lo SỢ;
Furcht /f = (vor D)/
f = (vor D) nỗi, sự] khiép sợ, hoảng sợ, kinh hãi, kinh hoàng, khủng khiếp, sợ hãi, sợ sệt, sợ, lo SỢ; aus [vor] Furcht do khiếp sợ, ú hoảng SỢ; Furcht haben (vor D) sợ, sợ sệt, sợ hãi, hãi; Furcht áusstehen sợ, hoảng SỢ; j-m - einfläßen làm (ai) sợ (hoảng sợ); fm Furcht éinjagen dọa ai; um j-m in - sein sd cho ai; -