Việt
lo lắng
lo ngại
lo sợ
băn khoăn
bận tâm
e ngại
Đức
bangen
Angestellte, die von ihren Chefs schlecht behandelt werden, setzen sich gegen jede Kränkung zur Wehr, ohne um ihre Zukunft zu bangen.
Cấp dưới bị cấp trên xử tệ sẽ chống trả mọi xúc phạm mà không lo lắng gì về tương lai.
bangen /(sw. V.; hat) (geh.)/
lo lắng; lo ngại; lo sợ; băn khoăn; bận tâm; e ngại;