genierlich /(Adj.) (ugs.)/
e ngại;
ngượng ngùng;
thẹn thò;
bẽn lẽn (schüch tern);
belämmert /(Adj.) (ugs.)/
rụt rè;
e ngại;
bôì rốì;
khôn khổ;
đáng thương (nieder gedrückt, eingeschüchtert, betreten);
gương mặt lộ vẻ bối rối : ein beläm mertes Gesicht machen trông hắn có vẻ rất bối rối. : er sah ganz belämmert aus
geschamig,geschämig /(Adj.) (bayr., österr)/
lúng túng;
bối rối;
thẹn thùng;
e ngại;
xấu hổ (verschämt, schüchtern, schamhaft);
bangen /(sw. V.; hat) (geh.)/
lo lắng;
lo ngại;
lo sợ;
băn khoăn;
bận tâm;
e ngại;
bedripst /[bo'dnpst] (Adj.) (landsch.)/
bị rơi vào tình thế khó xử;
xấu hổ;
e ngại;
lúng túng;
chán nản;
ỉu xiu (verlegen, betrübt u kleinlaut);
trông có vẻ chán nản. : bedripst aussehen