belämmert /(Adj.) (ugs.)/
rụt rè;
e ngại;
bôì rốì;
khôn khổ;
đáng thương (nieder gedrückt, eingeschüchtert, betreten);
ein beläm mertes Gesicht machen : gương mặt lộ vẻ bối rối er sah ganz belämmert aus : trông hắn có vẻ rất bối rối.
belämmert /(Adj.) (ugs.)/
(đồ vật, sự việc) đáng ghét;
đáng tởm;
xấu xí;
tồi tệ (scheußlich, eklig);
ein belämmertes Wetter : thời tiềi rất xấu.