Việt
rụt rè
e ngại
bôì rốì
khôn khổ
đáng thương
Đức
belämmert
ein beläm mertes Gesicht machen
gương mặt lộ vẻ bối rối
er sah ganz belämmert aus
trông hắn có vẻ rất bối rối.
belämmert /(Adj.) (ugs.)/
rụt rè; e ngại; bôì rốì; khôn khổ; đáng thương (nieder gedrückt, eingeschüchtert, betreten);
gương mặt lộ vẻ bối rối : ein beläm mertes Gesicht machen trông hắn có vẻ rất bối rối. : er sah ganz belämmert aus