blamabel /[bla'ma-.bal] (Adj.; ...bler, -ste)/
xấu hổ;
hổ thẹn;
đáng trách (beschämend);
một tình huống đáng xấu hổ : eine blamable Situation trận thua này thật nhục nhã. : diese Niederlage ist äußerst blamabel
schmachbedeckt /(Adj.; -er, -este) (geh.)/
bị làm nhục;
bị xúc phạm;
xấu hổ;
geschamig,geschämig /(Adj.) (bayr., österr)/
lúng túng;
bối rối;
thẹn thùng;
e ngại;
xấu hổ (verschämt, schüchtern, schamhaft);
bedripst /[bo'dnpst] (Adj.) (landsch.)/
bị rơi vào tình thế khó xử;
xấu hổ;
e ngại;
lúng túng;
chán nản;
ỉu xiu (verlegen, betrübt u kleinlaut);
trông có vẻ chán nản. : bedripst aussehen