Việt
nhục nhã
đê nhục
ô nhục
xấu xa
tai tiếng
bê bôi.
xấu hổ
hổ thẹn
đáng trách
Đức
blamabel
eine blamable Situation
một tình huống đáng xấu hổ
diese Niederlage ist äußerst blamabel
trận thua này thật nhục nhã.
blamabel /[bla'ma-.bal] (Adj.; ...bler, -ste)/
xấu hổ; hổ thẹn; đáng trách (beschämend);
eine blamable Situation : một tình huống đáng xấu hổ diese Niederlage ist äußerst blamabel : trận thua này thật nhục nhã.
blamabel /a/
nhục nhã, đê nhục, ô nhục, xấu xa, tai tiếng, bê bôi.