Việt
ngượng ngùng
mắc cỡ
E thẹn
xấu hổ
luông cuông
lúng túng
bô'i rối
Anh
shame
Đức
verlegen
ein verlegener Blick
một ánh mắt ngượng ngùng.
verlegen /(Adj.)/
luông cuông; lúng túng; bô' i rối; ngượng ngùng; mắc cỡ;
một ánh mắt ngượng ngùng. : ein verlegener Blick
E thẹn, ngượng ngùng, xấu hổ, mắc cỡ