Fassungslosigkeit /f =/
sự] lúng túng, bôi rối, luông cuông, cuống quít, ngô ngàng, hoang mang.
verstört /a/
lúng túng, bối rối, luông cuông, cuống quít, ngô ngàng, hoang mang, ngượng ngiụ, ngượng ngùng.
bedeppert /a/
bị] kinh ngạc, sửng sốt, điếng ngưòi, xửng vủng, cuống quýt, bàng hoàng, phân vân, luông cuông, bôi rói. lúng túng.