Việt
kinh ngạc
sửng sốt
bàng hoàng
điếng ngưòi
xửng vủng
cuống quýt
phân vân
luông cuông
bôi rói. lúng túng.
Đức
bedeppert
bedeppert /[bo'deport] (Adj.)/
(từ lóng) kinh ngạc; sửng sốt; bàng hoàng (ratlos, gedrückt);
bedeppert /a/
bị] kinh ngạc, sửng sốt, điếng ngưòi, xửng vủng, cuống quýt, bàng hoàng, phân vân, luông cuông, bôi rói. lúng túng.