TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bị xúc phạm

bị làm nhục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị xúc phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

xấu hổ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bị tổn thương

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phật ý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phật lòng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bị xúc phạm

schmachbedeckt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

pikiert

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Der Absender, ein kleiner dicker Mann mit Schnurrbart, ist beleidigt.

Người giao hàng, một ông mập lùn có ria mép, thấy mình bị xúc phạm.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

The sender, a short fat man with a mustache, is insulted.

Người giao hàng, một ông mập lùn có ria mép, thấy mình bị xúc phạm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schmachbedeckt /(Adj.; -er, -este) (geh.)/

bị làm nhục; bị xúc phạm; xấu hổ;

pikiert /[pi'ki:art] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/

bị tổn thương; bị xúc phạm; phật ý; phật lòng;