Việt
bị tật
bị tổn thương
bị tàn tật
bị xúc phạm
phật ý
phật lòng
Đức
behindert
pikiert
behindert /(Adj.)/
bị tật; bị tổn thương; bị tàn tật;
pikiert /[pi'ki:art] (Adj.; -er, -este) (bildungsspr.)/
bị tổn thương; bị xúc phạm; phật ý; phật lòng;