bange /(Adj.; banger, bangste; auch: bänger, bängste)/
lo sợ;
khiếp sợ;
lo lắng;
khắc khoải;
bồn chồn;
giây phút hồi hộp : bange Minuten sự im lặng nặng nề : banges Schweigen sự chờ đợi trong nỗi lo lắng : in banger Erwartung (ai) cảm thấy lo sợ, băn khoăn : jmdm. ist, wird bange zumute ) jmdn. bange machen: làm cho ai lo lắng : (seltener (ai) mỗi lúc một lo lắng hơn : jmdm. wird bang und bänger lo sợ cho ai, lo lắng cho người nào : bange um jmdn. sein (landsch.) SỢ sệt trước ai, trưóc vấn đề gì : bange vor jmdm., etw. sein (landsch.) hồi hộp, lo sợ cho ai hoặc điều gì. : auf jmdn., etw. bange sein (landsch.)
bange /(Adj.; banger, bangste; auch: bänger, bängste)/
mong chờ ai;
mong chờ một điều gì trong sự lọ lắng;
khắc khoải;