TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

unruhig

băn khoăn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lo lắng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không yên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không yên tâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

lo ngại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lo sợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bận rộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lăng xăng.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

luôn luôn động đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiếu động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghịch ngợm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“quậy”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không đều đặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không bình yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

unruhig

unruhig

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Plötzlich beginnt ihr Herz schneller zu schlagen, sie errötet, geht unruhig hin und her, fühlt sich grundlos glücklich.

Tim nàng chợt rộn lên, má ửng hồng, nàng bồn chồn đi đi lại lại lại, thấy mình hạnh phúc thật vô cớ.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Die Kurbelwelle würde unruhig laufen und Kurbelwelle und Lager stark belasten.

Nếu không trục khuỷu sẽ chạy không êm và trục khuỷu cùng bộ đỡ sẽ chịu ứng lực mạnh.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kinder sind schrecklich unruhig

bọn trẻ “quậy” kinh khủng

die See war sehr unruhig

biển dậy sóng ầm ỳ.

ein unruhiger Schlaf

giấc ngủ không yên.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unruhig /(Adj.)/

không yên; luôn luôn động đậy; hiếu động; nghịch ngợm; “quậy”;

die Kinder sind schrecklich unruhig : bọn trẻ “quậy” kinh khủng die See war sehr unruhig : biển dậy sóng ầm ỳ.

unruhig /(Adj.)/

băn khoăn; lo lắng; không yên tâm;

unruhig /(Adj.)/

không đều đặn; không bình yên; không yên;

ein unruhiger Schlaf : giấc ngủ không yên.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unruhig /a/

băn khoăn, lo lắng, lo ngại, lo sợ, không yên, không yên tâm, bận rộn, lăng xăng.