Việt
không yên
luôn luôn động đậy
hiếu động
nghịch ngợm
“quậy”
Đức
unruhig
die Kinder sind schrecklich unruhig
bọn trẻ “quậy” kinh khủng
die See war sehr unruhig
biển dậy sóng ầm ỳ.
unruhig /(Adj.)/
không yên; luôn luôn động đậy; hiếu động; nghịch ngợm; “quậy”;
bọn trẻ “quậy” kinh khủng : die Kinder sind schrecklich unruhig biển dậy sóng ầm ỳ. : die See war sehr unruhig