TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

luôn luôn động đậy

không yên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

luôn luôn động đậy

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiếu động

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nghịch ngợm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

“quậy”

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

luôn luôn động đậy

unruhig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Kinder sind schrecklich unruhig

bọn trẻ “quậy” kinh khủng

die See war sehr unruhig

biển dậy sóng ầm ỳ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unruhig /(Adj.)/

không yên; luôn luôn động đậy; hiếu động; nghịch ngợm; “quậy”;

bọn trẻ “quậy” kinh khủng : die Kinder sind schrecklich unruhig biển dậy sóng ầm ỳ. : die See war sehr unruhig