Việt
run
run rẩy
run lập cập
run sợ
lo sợ
Đức
bibbern
um jmdnJetw. bibbern
lo lắng cho ai/điều gì.
bibbern /[’biborn] (sw. V.; hat) (ugs.)/
run; run rẩy; run lập cập (zittern);
run sợ; lo sợ (Angst haben);
um jmdnJetw. bibbern : lo lắng cho ai/điều gì.