furch /ten (sw. V.; hat)/
sợ;
sợ hãi;
sợ sệt;
lo sợ;
er fürchtete zu ersticken : nó sợ bị chết ngạt er fürchtete den Arbeitsplatz zu verlieren : y sợ bị mất việc, sein Zorn ist gefürchtet: cơn giận của ông ấy thật đáng sợ.
furch /ten (sw. V.; hat)/
cảm thấy sợ;
sich im Dunkeln fürchten : cảm thấy sợ trong bóng tối du brauchst dich nicht zu fürchten : em không có gì phải sợ.
furch /ten (sw. V.; hat)/
lo lắng;
lo sợ (cho ai);
für/um jmdn. fürch ten : lo lắng cho ai.