entsetzen II /vt (mit D)/
vt (mit D) sợ, sợ sệt, lo SỢ;
gräulich I /a/
1. xem grauenerregend; 2. sợ, nhát, nhút nhát, hay sợ sệt; j-n gräulich I machen dọa dẫm, đe dọa ai.
bänglich /a/
sợ, sợ hãi, sợ sệt, len lét, nhút nhát, rụt rè, nhát gan.
scheuen /I vt/
sợ, sợ hãi, e sợ, sợ sệt, kinh hãi, kinh hoảng, kinh hoàng, khiếp SỢ; II vi (vor D) sợ, sợ hãi, kinh hãi, kinh hoảng;
Trema II /n -s/
sự] run, rung, rung rung, run run, sỢ, sợ sệt, sợ hãi, e ngại.
zittern /vi/
1. run run, rung; 2. run sợ, SỢ; von Angst zittern run SỢ; 3. rung, rung động, chắn động.
Furcht /f = (vor D)/
f = (vor D) nỗi, sự] khiép sợ, hoảng sợ, kinh hãi, kinh hoàng, khủng khiếp, sợ hãi, sợ sệt, sợ, lo SỢ; aus [vor] Furcht do khiếp sợ, ú hoảng SỢ; Furcht haben (vor D) sợ, sợ sệt, sợ hãi, hãi; Furcht áusstehen sợ, hoảng SỢ; j-m - einfläßen làm (ai) sợ (hoảng sợ); fm Furcht éinjagen dọa ai; um j-m in - sein sd cho ai; -