TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bänglich

sợ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợ hãi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sợ sệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

len lét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhút nhát

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rụt rè

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhát gan.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

có vẻ sợ sệt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

bänglich

bänglich

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine bängliche Antwort

câu trả lời rụt rè

ein wenig bänglich von etw. berichten

có vẻ sợ sệt khi báo cáo về việc gỉ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bänglich /[’berjhg] (Adj.)/

có vẻ sợ sệt;

eine bängliche Antwort : câu trả lời rụt rè ein wenig bänglich von etw. berichten : có vẻ sợ sệt khi báo cáo về việc gỉ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bänglich /a/

sợ, sợ hãi, sợ sệt, len lét, nhút nhát, rụt rè, nhát gan.