Việt
có vẻ sợ sệt
do ‘dự
ngập ngừng
khép nép
len lét
Đức
bänglich
zagen
eine bängliche Antwort
câu trả lời rụt rè
ein wenig bänglich von etw. berichten
có vẻ sợ sệt khi báo cáo về việc gỉ.
bänglich /[’berjhg] (Adj.)/
có vẻ sợ sệt;
câu trả lời rụt rè : eine bängliche Antwort có vẻ sợ sệt khi báo cáo về việc gỉ. : ein wenig bänglich von etw. berichten
zagen /(sw. V.; hat) (geh.)/
do ‘dự; ngập ngừng; khép nép; len lét; có vẻ sợ sệt;