Việt
rất nhọn
nhọn hoắt
rất chính xác
rất nghiêm túc
Đức
haarscharf
etw. haarscharf nachweisen
chúng minh cái gì một cách chính xác.
haarscharf /I a/
1. rất nhọn, nhọn hoắt; 2. rất chính xác, rất nghiêm túc; 11 adv hoàn toàn đúng; etw. haarscharf nachweisen chúng minh cái gì một cách chính xác.