TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

haarscharf

rất chính xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhọn hoắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất nghiêm túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất gần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gần sát bên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rất hợp lý

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

haarscharf

haarscharf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. haarscharf nachweisen

chúng minh cái gì một cách chính xác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

haarscharf /(Adj.)/

rất gần; gần sát bên (sehr nah);

haarscharf /(Adj.)/

rất chính xác; rất hợp lý (sehr genau, sehr exakt);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

haarscharf /I a/

1. rất nhọn, nhọn hoắt; 2. rất chính xác, rất nghiêm túc; 11 adv hoàn toàn đúng; etw. haarscharf nachweisen chúng minh cái gì một cách chính xác.