TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhọn hoắt

rất nhọn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nhọn hoắt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất chính xác

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rất nghiêm túc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nhọn hoắt

haarscharf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Das Matterhorn, der gezackte Schneegipfel, der in den tiefblauen Himmel ragt, das grüne Tal und die Berghütten.

Ngọn Matterhorn tuyết phủ nhọn hoắt chọc lên nền trời xanh thẳm; thung lũng xanh mượt; những cái chòi trên nú.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Matterhorn, the jagged peak of white pushing into the solid blue sky, the green valley and the log cabins.

Ngọn Matterhorn tuyết phủ nhọn hoắt chọc lên nền trời xanh thẳm; thung lũng xanh mượt; những cái chòi trên nú.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

etw. haarscharf nachweisen

chúng minh cái gì một cách chính xác.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

haarscharf /I a/

1. rất nhọn, nhọn hoắt; 2. rất chính xác, rất nghiêm túc; 11 adv hoàn toàn đúng; etw. haarscharf nachweisen chúng minh cái gì một cách chính xác.