Việt
rất nhọn
nhọn hoắt
rất chính xác
rất nghiêm túc
Đức
haarscharf
Das Matterhorn, der gezackte Schneegipfel, der in den tiefblauen Himmel ragt, das grüne Tal und die Berghütten.
Ngọn Matterhorn tuyết phủ nhọn hoắt chọc lên nền trời xanh thẳm; thung lũng xanh mượt; những cái chòi trên nú.
Matterhorn, the jagged peak of white pushing into the solid blue sky, the green valley and the log cabins.
etw. haarscharf nachweisen
chúng minh cái gì một cách chính xác.
haarscharf /I a/
1. rất nhọn, nhọn hoắt; 2. rất chính xác, rất nghiêm túc; 11 adv hoàn toàn đúng; etw. haarscharf nachweisen chúng minh cái gì một cách chính xác.