Việt
đúng hệt
hoàn toàn đúng
đúng hét.
giông y
ngay như
y như
đúng cách đó
đúng như thế đó
Đức
genauso
haargenau
das Wetter ist heute genauso schlecht wie gestern
thời tiết hôm nay cũng tệ như hôm qua.
genauso /(Adv.)/
giông y; ngay như; y như; đúng cách đó; đúng hệt; đúng như thế đó;
thời tiết hôm nay cũng tệ như hôm qua. : das Wetter ist heute genauso schlecht wie gestern
genauso /adv/
đúng hệt; genauso
haargenau /adv/
hoàn toàn đúng, đúng hệt, đúng hét.