TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

hoàn toàn đúng

hoàn toàn đúng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đúng hệt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đúng hét.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tắt nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cổ nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dĩ nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đương nhiên

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mit Fug : với đầy đủ lý lẽ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

hoàn toàn đúng

haargenau

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

jawohl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fug

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Sie wird üblicherweise mit einem Kraftmesser (Bild 1) bestimmt.Umgangssprachlich wird häufig der Begriff „Federwaage" verwendet, der streng genommen nicht ganz richtig ist, weil einKraftmesser mit Hilfe des Federwiderstandes nur eine Kraftmessen kann.

Thông thường nó được xác địnhbởi một lực kế (Hình 1). Khái niệm "cân lò xo" thườngdùng thực ra không hoàn toàn đúng vì một lực kế vớisự hỗ trợ của trở kháng lò xo chỉ có thể đo được lực,chứ không "cân" được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fug /[fu:k], der/

mit Fug [und Recht]: với đầy đủ lý lẽ; hoàn toàn đúng;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

haargenau /adv/

hoàn toàn đúng, đúng hệt, đúng hét.

jawohl /adv/

tắt nhiên, cổ nhiên, dĩ nhiên, đương nhiên, hoàn toàn đúng; (quân sự) báo cáo, có!