geradeso /(Adv.)/
chính là;
đích thực là;
đúng là;
y như (ebenso, genauso);
cô ấy cũng có thể làm tốt như thế. : das kann sie geradeso gut
genauso /(Adv.)/
giông y;
ngay như;
y như;
đúng cách đó;
đúng hệt;
đúng như thế đó;
thời tiết hôm nay cũng tệ như hôm qua. : das Wetter ist heute genauso schlecht wie gestern