Việt
chính là
đích thực là
đúng là
y như
Đức
geradeso
das kann sie geradeso gut
cô ấy cũng có thể làm tốt như thế.
geradeso /(Adv.)/
chính là; đích thực là; đúng là; y như (ebenso, genauso);
cô ấy cũng có thể làm tốt như thế. : das kann sie geradeso gut