TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

identisch

giống hệt nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như nhau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng nhất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương đồng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giống nhau về bản chất

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giông cơ bản

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

identisch

identical

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

identisch

identisch

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

gleichbedeutend

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

völlig übereinstimmend

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

identisch

identique

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ihr innerer Aufbau ist identisch mit dem Aufbau der LIN-Busknoten.

Cấu trúc bên trong giống hệt cấu trúc của nút mạng trong mạng LIN.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Verfahrensablauf vom Duromerspritzgießen ist nahezu identisch mit dem des Elastomerspritzgießens.

Trình tự của phương pháp đúc phun nhựa nhiệtắn gần giống với đúc phun nhựa đàn hồi.

Der Ziffernschrittwert beträgt 0,01 mm und ist nicht mit der erreichbaren Messgenauigkeit identisch.

Độ phân giải là 0,01 mm và không tương ứng với độ chính xác có thể đạt được.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Nicht identisch gleich (z. B. a nicht identisch gleich b)

Không tương đương (t.d. a không tương đương b)

Identisch gleich (z. B. a identisch gleich b, d. h. a und b bezeichnen den gleichen Gegenstand)

Tương đương(t.d. a tương đương với b, nghĩa là a và b là ký tự cho cùng đối tượng)

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

gleichbedeutend,identisch,völlig übereinstimmend

identique

gleichbedeutend, identisch, völlig übereinstimmend

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

identisch /[i'dentij] (Adj.)/

giống hệt nhau; như nhau (vollkommen gleich);

identisch /[i'dentij] (Adj.)/

đồng nhất; tương đồng;

identisch /[i'dentij] (Adj.)/

giống nhau về bản chất; giông cơ bản;

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

identisch /RESEARCH/

[DE] identisch

[EN] identical

[FR] identique

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

identisch

identical