Việt
đồng nhất
Anh
identical
Đức
identisch
gleich
gleichbedeutend
Pháp
identique
And as he plays, another man, identical, stands in the middle of a room and plays his violin.
Trong lúc anh chơi đàn thì một người khác, giống hệt anh, đứng giữa phòng kéo cây đàn của y.
identical /RESEARCH/
[DE] identisch
[EN] identical
[FR] identique