TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

gleichbedeutend

ngang sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cân sức

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bằng súc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngang sức cân tài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tương đương với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có giá trị ngang như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngang với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng ý nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

gleichbedeutend

equivalent

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

identical

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Đức

gleichbedeutend

gleichbedeutend

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

identisch

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

völlig übereinstimmend

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

Pháp

gleichbedeutend

identique

 
Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Cord (die Corde), gleichbedeutend mit der Kord (die Korde) ist eine Kombination von Garnen oder Drähten.

Dây (sợi bố), đồng nghĩa với bó sợi, là một sự kết hợp của nhiều sợi bố hoặc sợi kim loại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Zweitens ist unklar, ob Wissen gleichbedeutend ist mit Nähe.

Hai nữa là không rõ việc "hiểu" có đồng nghĩa với "gần" chăng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihr Schweigen war gleichbedeutend mit Ablehnung

sự im lặng của cô ta đồng nghĩa với sự từ chối.

Lexikon khoa học tổng quát Pháp-Đức

gleichbedeutend,identisch,völlig übereinstimmend

identique

gleichbedeutend, identisch, völlig übereinstimmend

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichbedeutend /(Adj.)/

tương đương với; có giá trị ngang như; ngang với; đồng nghĩa; cùng ý nghĩa;

ihr Schweigen war gleichbedeutend mit Ablehnung : sự im lặng của cô ta đồng nghĩa với sự từ chối.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gleichbedeutend /a/

ngang sức, cân sức, bằng súc, ngang sức cân tài; đồng nhất, giông hệt, tương đồng.

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

gleichbedeutend

equivalent

gleichbedeutend

identical