Việt
ngang sức
cân sức
bằng súc
ngang sức cân tài
tương đương với
có giá trị ngang như
ngang với
đồng nghĩa
cùng ý nghĩa
Anh
equivalent
identical
Đức
gleichbedeutend
identisch
völlig übereinstimmend
Pháp
identique
Der Cord (die Corde), gleichbedeutend mit der Kord (die Korde) ist eine Kombination von Garnen oder Drähten.
Dây (sợi bố), đồng nghĩa với bó sợi, là một sự kết hợp của nhiều sợi bố hoặc sợi kim loại.
Zweitens ist unklar, ob Wissen gleichbedeutend ist mit Nähe.
Hai nữa là không rõ việc "hiểu" có đồng nghĩa với "gần" chăng.
ihr Schweigen war gleichbedeutend mit Ablehnung
sự im lặng của cô ta đồng nghĩa với sự từ chối.
gleichbedeutend,identisch,völlig übereinstimmend
gleichbedeutend, identisch, völlig übereinstimmend
gleichbedeutend /(Adj.)/
tương đương với; có giá trị ngang như; ngang với; đồng nghĩa; cùng ý nghĩa;
ihr Schweigen war gleichbedeutend mit Ablehnung : sự im lặng của cô ta đồng nghĩa với sự từ chối.
gleichbedeutend /a/
ngang sức, cân sức, bằng súc, ngang sức cân tài; đồng nhất, giông hệt, tương đồng.