Việt
ngang với
bằng với
tương đương với
có giá trị ngang như
đồng nghĩa
cùng ý nghĩa
Anh
level with
Đức
aufwiegen jmdm
auf gleicher Höhe mit
gleichbedeutend
:: Drehtischmaschine mit vertikaler Spritzeinheit (Bild 8).
:: Máy có bàn quay (nằm ngang) với hệ thống phun theo chiều thẳng đứng (Hình 8).
Parallel zur Dichtfläche, quer zur Strömungsrichtung, um die Mittelachse drehend.
Song song với mặt đóng, nằm ngang với chiều dòng chảy, xoay quanh trục giữa.
Quer zur Strömungsrichtung, um die mittige oder außermittige Achse drehend, parallel zur Dichtfläche.
Nằm ngang với chiều dòng chảy, xoay quanh trục giữa, song song với mặt khóa kín.
Querstromkühler mit Hoch- und Niedertemperaturteil
Bộ tản nhiệt chảy ngang với vùng nhiệt cao và vùng nhiệt thấp
v Seitenelektrode einer Platinzündkerze (Bild 2b)
Bugi bạch kim có điện cực mass nằm ngang với điện cực trung tâm (Hình 2b)
ihr Schweigen war gleichbedeutend mit Ablehnung
sự im lặng của cô ta đồng nghĩa với sự từ chối.
gleichbedeutend /(Adj.)/
tương đương với; có giá trị ngang như; ngang với; đồng nghĩa; cùng ý nghĩa;
sự im lặng của cô ta đồng nghĩa với sự từ chối. : ihr Schweigen war gleichbedeutend mit Ablehnung
auf gleicher Höhe mit /adj/XD/
[EN] level with
[VI] ngang với, bằng với
level with /xây dựng/
aufwiegen vt. jmdm (hoặc einer Sache) gleichkommen vi; ebenso wie