Việt
tương đương với
có giá trị ngang như
ngang với
đồng nghĩa
cùng ý nghĩa
Đức
gleichbedeutend
ihr Schweigen war gleichbedeutend mit Ablehnung
sự im lặng của cô ta đồng nghĩa với sự từ chối.
gleichbedeutend /(Adj.)/
tương đương với; có giá trị ngang như; ngang với; đồng nghĩa; cùng ý nghĩa;
sự im lặng của cô ta đồng nghĩa với sự từ chối. : ihr Schweigen war gleichbedeutend mit Ablehnung