TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đồng nghĩa

đồng nghĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tiếng việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùng nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tương đương với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có giá trị ngang như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngang với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng ý nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

độc nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đơn nghĩa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dồng nghĩa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cùng nghĩa.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

đồng nghĩa

 synonym

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

univocity

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

univocous

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

đồng nghĩa

synonymisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

synonym

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichbedeutend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Gleichdeutigkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

synoným

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Der Cord (die Corde), gleichbedeutend mit der Kord (die Korde) ist eine Kombination von Garnen oder Drähten.

Dây (sợi bố), đồng nghĩa với bó sợi, là một sự kết hợp của nhiều sợi bố hoặc sợi kim loại.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Zweitens ist unklar, ob Wissen gleichbedeutend ist mit Nähe.

Hai nữa là không rõ việc "hiểu" có đồng nghĩa với "gần" chăng.

Spielraum würde auf eine Unsicherheit hindeuten, Unsicherheit gibt es nicht.

Vì kẽ hở đồng nghĩa với chao đảo. Không thể có chuyện chao đảo được.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

For another, it is not obvious that knowledge is closeness.

Hai nữa là không rõ việc “hiểu” có đồng nghĩa với “gần” chăng.

To float would indicate a slight uncertainty, while there is no uncertainty.

Vì kẽ hở đồng nghĩa với chao đảo. Không thể có chuyện chao đảo được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihr Schweigen war gleichbedeutend mit Ablehnung

sự im lặng của cô ta đồng nghĩa với sự từ chối.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Gleichdeutigkeit /í =/

1. đồng nghĩa; 2. (ngôn ngữ) dồng nghĩa.

synoným /a (ngôn ngũ)/

đồng nghĩa, cùng nghĩa.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

univocity

độc nghĩa, đồng nghĩa

univocous

Đơn nghĩa, đồng nghĩa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

synonymisch /(Adj.) (Sprachw.)/

(veraltend) đồng nghĩa (syno nym);

synonym /[zyno'ny:m] (Adj.) (Sprachw.)/

đồng nghĩa; cùng nghĩa;

gleichbedeutend /(Adj.)/

tương đương với; có giá trị ngang như; ngang với; đồng nghĩa; cùng ý nghĩa;

sự im lặng của cô ta đồng nghĩa với sự từ chối. : ihr Schweigen war gleichbedeutend mit Ablehnung

Từ điển tiếng việt

đồng nghĩa

- t. Có nghĩa giống nhau. Từ đồng nghĩa*. Hiện tượng đồng nghĩa.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 synonym

đồng nghĩa