Việt
đồng nghĩa
cùng nghĩa.
từ đồng nghĩa
từ cùng nghĩa.
Đức
synoným
synoným /a (ngôn ngũ)/
đồng nghĩa, cùng nghĩa.
Synoným /n -s, -e u -nónyma (ngôn ngữ)/
từ đồng nghĩa, từ cùng nghĩa.