Việt
đồng nghĩa
cùng nghĩa
từ đồng nghĩa
cùng nghĩa.
từ cùng nghĩa.
Anh
synonym
Đức
Synonym
synoným
Pháp
synonyme
synoným /a (ngôn ngũ)/
đồng nghĩa, cùng nghĩa.
Synoným /n -s, -e u -nónyma (ngôn ngữ)/
từ đồng nghĩa, từ cùng nghĩa.
synonym /[zyno'ny:m] (Adj.) (Sprachw.)/
đồng nghĩa; cùng nghĩa;
Synonym /[zyno'ny:m], das; -s, -e, auch/
từ đồng nghĩa;
Synonym /IT-TECH,SCIENCE,TECH/
[DE] Synonym
[EN] synonym
[FR] synonyme