Việt
từ đồng nghĩa
tù dóng nghía
tên đồng nghĩa
Anh
synonym
synonymity
sýnonym
Đức
Synonym
Pháp
synonyme
dõng nghĩa Sự thay thế tưang đưang hoàn toàn. Trong kỹ thúật băm, một trong hai khóa phân biệt tặo ra cùng đ)a chi ham.
synonym /IT-TECH,SCIENCE,TECH/
[DE] Synonym
[EN] synonym
[FR] synonyme
synonym, synonymity
A word having the same or almost the same meaning as some other.