TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

synonym

từ đồng nghĩa

 
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

tù dóng nghía

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

tên đồng nghĩa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

synonym

synonym

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

 synonymity

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
sýnonym

sýnonym

 
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

Đức

synonym

Synonym

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

synonym

synonyme

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển tin học & truyền thông Anh-Việt

sýnonym

dõng nghĩa Sự thay thế tưang đưang hoàn toàn. Trong kỹ thúật băm, một trong hai khóa phân biệt tặo ra cùng đ)a chi ham.

Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

synonym /IT-TECH,SCIENCE,TECH/

[DE] Synonym

[EN] synonym

[FR] synonyme

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

synonym

tên đồng nghĩa

synonym, synonymity

từ đồng nghĩa

Thuật Ngữ Âm Ngữ Trị Liệu Anh-Việt

synonym

từ đồng nghĩa

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

synonym

A word having the same or almost the same meaning as some other.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

synonym

tù dóng nghía