synonyme
synonyme [sinonim] adj. và n. 1. adj. Đồng nghĩa. Mots, expressions synonymes: Từ, ngữ dồng nghĩa. " Captif est synonyme de " pri - sonnier" : " Captif là từ dồng nghĩa với " pri - sonnier" . > Bóng Etre synonyme de: Có nghĩa là. Pour lui, Paris est synonyme de liberté: Đối vói ông, Paris có nghĩa là tự do. 2. n. m. Từ đồng nghĩa.