TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tương đương với

tương đương với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

có giá trị ngang như

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ngang với

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đồng nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cùng ý nghĩa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tương đương với

gleichbedeutend

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Anzeigewert entspricht nicht immer dem Messwert.

Trị số hiển thị không phải luôn luôn tương đương với trị số đo.

Dabei entspricht die Grundlinie der schiefen Ebene dem Zylinderumfang, die Höhe der schiefen Ebene der Steigung P der Schraubenlinie.

Trong trường hợp này, đường căn bản (đường đáy) của mặt phẳng nghiêng tương đương với đường chu vi, chiều cao của mặt phẳng nghiêng tương đương với bước ren P của đường xoắn ốc.

Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

wie Rohrstück gleicher Länge

Tương đương với ống có cùng chiều dài

Höhe für die Ermittlung des Füllungsvolumens VFl entsprechend Kennbuchstaben VFL)

Chiều cao để tính thể tích chứa VFl tương đương với mã tự VFL

Der Winkel α, bei dem der Körper gleichförmig gleitet, dem Gleitreibungswinkel ϱ.

Góc α, làm vật thể trượt đều, tương đương với góc ma sát trượt ϱ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihr Schweigen war gleichbedeutend mit Ablehnung

sự im lặng của cô ta đồng nghĩa với sự từ chối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gleichbedeutend /(Adj.)/

tương đương với; có giá trị ngang như; ngang với; đồng nghĩa; cùng ý nghĩa;

sự im lặng của cô ta đồng nghĩa với sự từ chối. : ihr Schweigen war gleichbedeutend mit Ablehnung