nachäffen /vt/
mô phông (một cách mù quáng); bắt chưóc (một cách mù quáng); làm theo, học đòi
Nachäfferei,Nachäffung /f -, -en/
sự] bắt chưóc, mô phông, phóng theo, làm theo, học lỏm..
Abklatsch /m -es, -e/
1. dấu vết, vết hằn; bản sao; tờ in, bản in; 2. (ấn loát) bản đúc; 3. (nghĩa bóng) [sự] mô phông, sao chép, giống hệt, giông như đúc; 4. (sân khấu) diễn viên dự bị.