imitativ /a/
thuộc về] bắt chưóc, mô phỏng.
parodieren /vi/
nhại, bắt chưóc, làm thơ văn nhại.
Nachmachung /f =, -en/
1. [sự] bắt chưóc, mô phỏng; 2. [sự] làm giả, giả mạo.
Nachäfferei,Nachäffung /f -, -en/
sự] bắt chưóc, mô phông, phóng theo, làm theo, học lỏm..
imitieren /vt/
1. bắt chưóc, mô phỏng, phỏng theo; 2. làm giả, giả mạo; 3. (nhạc) mô phỏng, phỏng mẫu.
nacharbeiten /vt/
1. tuân theo, làm theo, dựa theo, dựa vào, căn cứ vào, noi theo, noi, sao chép, bắt chưóc, mô phỏng; 2. làm đến, làm xong, làm nốt, đuổi kịp; 3. sủa (lại], chữa [lại], sửa chữa, tu sửa, làm sạch, dọn sạch, đanh sạch; II vi (D) mô phỏng, bắt chưóc, noi gương, làm theo.