kopieren /(sw. V.; hat)/
sao chép;
mô phỏng;
imitieren /(sw. V.; hat)/
(Musik) mô phỏng;
viết lại (wiederholen);
simulieren /(sw. V.; hat)/
(Fachspr ; bildungsspr ) bắt chước;
mô phỏng (như trong điều kiện thật);
nacharbeiten /(sw. V.; hat)/
sao chép;
mô phỏng (nachbilden);
abklatschen /(sw. V.; hat)/
(Kunstwiss ) mô phỏng;
làm theo hình mẫu (nachbilden);
reproduktiv /(Adj.) (bildungsspr.)/
mô phỏng;
in lại;
sao lại (nachbildend, nachahmend);
imitatorisch /(Adj.) (bildungsspr.)/
bắt chước;
mô phỏng;
nhái theo (nachahmend);
nachzahlen,nachjbilden /(sw. V.; hat)/
bắt chước;
sao chép;
mô phỏng (nachschaffen);
epigonal /[epigo'na:l] (Adj.) (bildungsspr.)/
không sáng tạo;
bắt chước;
mô phỏng (unschöpferisch, nachahmend);
nachahmen /[-a:mon] (sw. V.; hat)/
mô phỏng;
bắt chước;
làm theo y chang;
hắn cố gắng nhái theo chữ ký của thủ trưởng. : er versuchte, die Unterschrift des Chefs nach zuahmen
nachtun /(unr. V.; hat) (ugs. seltener)/
bắt chước;
mô phỏng;
phỏng theo;
làm theo;
nachmachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
mô phỏng;
phỏng theo;
làm theo;
nhại theo;
làm giả (kopieren, imitieren);
chữ ký được nhái rất dở. : die Unterschrift war sehr schlecht nachge macht
abbilden /(sw. V.; hat)/
sao lại;
chép lại;
miêu tả;
minh họa;
mô phỏng (giông như thực tế);
imitieren /(sw. V.; hat)/
bắt chước;
mô phỏng;
phỏng theo;
nhái lại;
làm giả;
giả mạo (nachahmen, nachmachen, nachbilden);