Việt
trả hét
trả nốt
trẳ thêm cho đủ.
trả sau
trả thêm cho đủ
trả hết
truy lĩnh
bắt chước
sao chép
mô phỏng
kiểm tra phép tính
tính lại
thẩn tra.
Đức
nachzahlen
nachjbilden
nachzählen
die Gebühren werden nachgezahlt
các khoản lệ phí sẽ được thanh toán sau.
nachzahlen /(sw. V.; hat)/
trả sau; trả thêm cho đủ; trả hết; truy lĩnh;
die Gebühren werden nachgezahlt : các khoản lệ phí sẽ được thanh toán sau.
nachzahlen,nachjbilden /(sw. V.; hat)/
bắt chước; sao chép; mô phỏng (nachschaffen);
nachzahlen /vt/
trả hét, trả nốt, trẳ thêm cho đủ.
nachzählen /vt/
kiểm tra phép tính, tính lại, thẩn tra.