TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nachzahlen

trả hét

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả nốt

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trẳ thêm cho đủ.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trả sau

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả thêm cho đủ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trả hết

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

truy lĩnh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bắt chước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sao chép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mô phỏng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nachzählen

kiểm tra phép tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tính lại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thẩn tra.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

nachzahlen

nachzahlen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachjbilden

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
nachzählen

nachzählen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Gebühren werden nachgezahlt

các khoản lệ phí sẽ được thanh toán sau.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nachzahlen /(sw. V.; hat)/

trả sau; trả thêm cho đủ; trả hết; truy lĩnh;

die Gebühren werden nachgezahlt : các khoản lệ phí sẽ được thanh toán sau.

nachzahlen,nachjbilden /(sw. V.; hat)/

bắt chước; sao chép; mô phỏng (nachschaffen);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nachzahlen /vt/

trả hét, trả nốt, trẳ thêm cho đủ.

nachzählen /vt/

kiểm tra phép tính, tính lại, thẩn tra.