TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chụp lại

chụp lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sao

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chép

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bản sao phóng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mô phỏng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

làm giả

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

in lại bằng ảnh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

in íacximile

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

con dấu chữ kí

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

chụp lại

duplicate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 copying

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

facsimile

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

chụp lại

reproduzieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

faksimilieren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Handschriitendruck

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Einer dritten Person, die vor einem Laternenpfahl in der Kochergasse steht, erscheint die Szene dagegen vollkommen regungslos: Zwei Frauen, ein Rechtsanwalt, ein Ball, ein Kind, drei Flußboote und das Innere einer Wohnung sind eingefangen wie Gemälde im hellen Sommerlicht.

Ngược lại, người thứ ba đứng dưới một cột đèn trên Krochergasse lại thấy cảnh tượng hoàn toàn bất động: hai người đàn bà, viên luật sư, quả bóng, đứa trẻ, ba chiếc thuyền trên sông và nội thất căn hộ được chụp lại như những bức tranh trong nắng hè rực rỡ.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

To yet a third person standing under a lamppost on Kochergasse, the events have no movement at all: two women, a solicitor, a ball, a child, three barges, an apartment interior are captured like paintings in the bright summer light.

Ngược lại, người thứ ba đứng dưới một cột đèn trên Krochergasse lại thấy cảnh tượng hoàn toàn bất động: hai người đàn bà, viên luật sư, quả bóng, đứa trẻ, ba chiếc thuyền trên sông và nội thất căn hộ được chụp lại như những bức tranh trong nắng hè rực rỡ.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Handschriitendruck /m -(e)s, -e/

sự] in lại bằng ảnh, chụp lại, in íacximile, con dấu chữ kí;

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

facsimile

Bản sao phóng, chụp lại, mô phỏng, làm giả

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

faksimilieren /(sw. V.; hat)/

sao; chép; chụp lại;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 copying

chụp lại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reproduzieren /vt/FOTO/

[EN] duplicate

[VI] chụp lại