Việt
chụp lại
sao
chép
Bản sao phóng
mô phỏng
làm giả
in lại bằng ảnh
in íacximile
con dấu chữ kí
Anh
duplicate
copying
facsimile
Đức
reproduzieren
faksimilieren
Handschriitendruck
Einer dritten Person, die vor einem Laternenpfahl in der Kochergasse steht, erscheint die Szene dagegen vollkommen regungslos: Zwei Frauen, ein Rechtsanwalt, ein Ball, ein Kind, drei Flußboote und das Innere einer Wohnung sind eingefangen wie Gemälde im hellen Sommerlicht.
Ngược lại, người thứ ba đứng dưới một cột đèn trên Krochergasse lại thấy cảnh tượng hoàn toàn bất động: hai người đàn bà, viên luật sư, quả bóng, đứa trẻ, ba chiếc thuyền trên sông và nội thất căn hộ được chụp lại như những bức tranh trong nắng hè rực rỡ.
To yet a third person standing under a lamppost on Kochergasse, the events have no movement at all: two women, a solicitor, a ball, a child, three barges, an apartment interior are captured like paintings in the bright summer light.
Handschriitendruck /m -(e)s, -e/
sự] in lại bằng ảnh, chụp lại, in íacximile, con dấu chữ kí;
Bản sao phóng, chụp lại, mô phỏng, làm giả
faksimilieren /(sw. V.; hat)/
sao; chép; chụp lại;
reproduzieren /vt/FOTO/
[EN] duplicate
[VI] chụp lại