Việt
in lại bằng ảnh
chụp lại
in íacximile
con dấu chữ kí
Đức
Handschriitendruck
Handschriitendruck /m -(e)s, -e/
sự] in lại bằng ảnh, chụp lại, in íacximile, con dấu chữ kí;