TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

duplicate

bản sao

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt

sao lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sao chép

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

chụp lại

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sao ảnh

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bản sao lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản can // chụp bản can

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

sao nhiều bản air - photo ~ bản sao ảnh hàng không map ~ bản phiên của bản đồ photo ~ ảnh chụp lại

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

bản sao tăng đôi

 
Từ điển toán học Anh-Việt

hai bản gốc như nhau

 
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Hoài nghi

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Anh

duplicate

duplicate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển pháp luật Anh-Việt
Từ điển môi trường Anh-Việt
Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

copy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

copy-machine

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Đức

duplicate

kopieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Duplikat

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

reproduzieren

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

vervielfältigen

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Zweitexemplar

 
Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

Dublette

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Kopie

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

nachformen

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Pháp

duplicate

Copier

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

Doublet

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

reproduire

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

reproduire par usinage

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

usiner par reproduction

 
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)
Từ điển IATE Đức-Anh-Pháp (I-A Terminology for Europe)

copy,copy-machine,duplicate /ENG-MECHANICAL/

[DE] kopieren; nachformen

[EN] copy; copy-machine; duplicate

[FR] copier; reproduire; reproduire par usinage; usiner par reproduction

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

duplicate,copy

[DE] Dublette

[EN] duplicate, copy

[FR] Doublet

[VI] Hoài nghi

duplicate,copy

[DE] Kopie

[EN] duplicate, copy

[FR] Copier

[VI] Sao chép

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

duplicate

sao lại

Thuật ngữ xuất nhập khẩu Anh-Việt

Duplicate

hai bản gốc như nhau

Từ điển môi trường Anh-Việt

Duplicate

Bản sao

A second aliquot or sample that is treated the same as the original sample in order to determine the precision of the analytical method. (See: aliquot.)

Một phần phân ước hay mẫu thứ hai được xử lý giống như mẫu gốc để xác định xem phương pháp phân tích có chính xác hay không. (Xem

Từ điển pháp luật Anh-Việt

duplicate

phó bàn, bàn thứ nhi, bàn phu

Từ điển toán học Anh-Việt

duplicate

bản sao tăng đôi

Thuật ngữ kỹ thuật ô tô Đức-Anh

vervielfältigen

duplicate

Zweitexemplar

duplicate

Từ điển môi trường Đức-Anh-Việt

Duplicate

[DE] Duplikat

[VI] Bản sao

[EN] A second aliquot or sample that is treated the same as the original sample in order to determine the precision of the analytical method. (See: aliquot.)

[VI] Một phần phân ước hay mẫu thứ hai được xử lý giống như mẫu gốc để xác định xem phương pháp phân tích có chính xác hay không. (Xem

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

duplicate

bản sao lại, bản can // chụp bản can; sao nhiều bản air - photo ~ bản sao ảnh hàng không map ~ bản phiên của bản đồ photo ~ ảnh chụp lại

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

reproduzieren /vt/FOTO/

[EN] duplicate

[VI] chụp lại

kopieren /vt/TV/

[EN] duplicate

[VI] sao lại

kopieren /vt/FOTO/

[EN] duplicate

[VI] sao ảnh

Duplikat /nt/FOTO/

[EN] duplicate

[VI] bản sao

kopieren /vt/M_TÍNH/

[EN] copy, duplicate

[VI] sao chép