Việt
Bản sao
bản thứ hai
bản sao lục
bản sao chép lại
phức bản.
bảo sao chép lại
phức bản
Anh
Duplicate
Đức
Duplikat
Duplikat /[dupli'ka:t], das; -[e]s, -e/
bản thứ hai; bản sao; bản sao lục; bảo sao chép lại; phức bản (Zweitschrift, Abschrift);
Duplikat /n -(e)s, -e/
bản thứ hai, bản sao, bản sao lục, bản sao chép lại, phức bản.
Duplikat /nt/FOTO/
[EN] duplicate
[VI] bản sao
[DE] Duplikat
[VI] Bản sao
[EN] A second aliquot or sample that is treated the same as the original sample in order to determine the precision of the analytical method. (See: aliquot.)
[VI] Một phần phân ước hay mẫu thứ hai được xử lý giống như mẫu gốc để xác định xem phương pháp phân tích có chính xác hay không. (Xem